1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repeat

repeat

/ri"pi:t/
Danh từ
  • hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...)
  • sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại
  • sân khấu tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu)
  • âm nhạc phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại
  • radio chương trình (phát thanh) lập lại
  • thương nghiệp giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước
  • Anh - Mỹ tiếng lóng học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp)
Động từ
  • nhắc lại, lặp lại
  • làm lại
  • đọc thuộc lòng
  • kể lại; thuật lại
  • tập duyệt (một vai, một vở kịch...)
    • to repeat onself:

      nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại

Nội động từ
Kinh tế
  • bán tiếp
  • cung ứng lại hàng hóa bán tiếp
  • cung ứng lại (hàng hóa...)
  • làm lại
  • lặp lại
  • mua tiếp
  • nhắc lại
  • sự đăng lại (trên báo)
  • sự đặt hàng lại (lần nữa)
  • sự quảng cáo lại
  • tiết mục phát lại
  • tiết mục phát lại (của truyền hình, phát thanh)
Kỹ thuật
  • làm lại
  • lặp
  • lặp lại
  • sự chạy lại
  • sự lặp lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận