repeat
/ri"pi:t/
Danh từ
- hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...)
- sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại
- sân khấu tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu)
- âm nhạc phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại
- radio chương trình (phát thanh) lập lại
- thương nghiệp giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước
- Anh - Mỹ tiếng lóng học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp)
Động từ
- nhắc lại, lặp lại
- làm lại
- đọc thuộc lòng
- kể lại; thuật lại
- tập duyệt (một vai, một vở kịch...)
Nội động từ
Kinh tế
- bán tiếp
- cung ứng lại hàng hóa bán tiếp
- cung ứng lại (hàng hóa...)
- làm lại
- lặp lại
- mua tiếp
- nhắc lại
- sự đăng lại (trên báo)
- sự đặt hàng lại (lần nữa)
- sự quảng cáo lại
- tiết mục phát lại
- tiết mục phát lại (của truyền hình, phát thanh)
Kỹ thuật
- làm lại
- lặp
- lặp lại
- sự chạy lại
- sự lặp lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận