1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ivory

ivory

/"aivəri/
Danh từ
  • ngà (voi...)
  • màu ngà
  • (số nhiều) đồ bằng ngà
  • tiếng lóng (cũng) số nhiều, răng
  • (số nhiều) tiếng lóng phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a
Thành ngữ
Tính từ
  • bằng ngà
  • màu ngà
Kỹ thuật
  • ngà voi
Hóa học - Vật liệu
  • bằng ngà, giống như ngà
  • ngà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận