1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amends

amends

/ə"mendz/
Danh từ
  • sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận