Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amends
amends
/ə"mendz/
Danh từ
sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại
to
make
amends
for
something
:
đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì
Thảo luận
Thảo luận