1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shiver

shiver

/"ʃivə/
Danh từ
  • mảnh vỡ, miếng vỡ
Nội động từ
Động từ
  • đập vỡ, đánh vỡ; vỡ
Thành ngữ
  • shiver my timbers!
    • chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)
Kinh tế
  • máy cắt bơ
Kỹ thuật
  • mảnh vỡ
Xây dựng
  • miếng vỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận