1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulley

pulley

/"puli/
Danh từ
  • cái ròng rọc
Động từ
  • kéo bằng ròng rọc
  • mắc ròng rọc vào
Kỹ thuật
  • bánh đai truyền
  • bánh răng
  • bệ máy
  • hê ròng rọc
  • nâng bằng ròng rọc
  • palăng
  • puli
  • ròng rọc
  • thân máy
  • vật hình đĩa
  • vòng đệm
  • vòng đệm dẹt
Xây dựng
  • bánh vẹt (xe điện)
  • kéo bằng ròng rọc
Toán - Tin
  • ròng rọc, bánh trớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận