pulley
/"puli/
Danh từ
- cái ròng rọc
Động từ
- kéo bằng ròng rọc
- mắc ròng rọc vào
Kỹ thuật
- bánh đai truyền
- bánh răng
- bệ máy
- hê ròng rọc
- nâng bằng ròng rọc
- palăng
- puli
- ròng rọc
- thân máy
- vật hình đĩa
- vòng đệm
- vòng đệm dẹt
Xây dựng
- bánh vẹt (xe điện)
- kéo bằng ròng rọc
Toán - Tin
- ròng rọc, bánh trớn
Chủ đề liên quan
Thảo luận