1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extreme

extreme

/iks"tri:m/
Tính từ
  • ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng
  • vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ
  • khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp)
  • tôn giáo cuối cùng
Thành ngữ
Kinh tế
  • các cực
Toán - Tin
  • cực biên
  • cực hạn
  • điểm cực trị
Điện lạnh
  • cực đoan
Xây dựng
  • ở đầu mút
  • thái cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận