1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mill

mill

/mil/
Danh từ
  • cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán
  • xưởng, nhà máy
  • tiếng lóng cuộc đấu quyền Anh
  • nghĩa bóng sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc
    • to go through the mill:

      chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go

    • to put someone through the mill:

      bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ

Động từ
  • xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền
  • đánh sủi bọt
  • khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ
    • to mill a coin:

      khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền

  • tiếng lóng đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại
Nội động từ
  • đi quanh (động vật, đám đông)
  • tiếng lóng đánh đấm nhau
Kinh tế
  • cán
  • cối xay
  • máy cán
  • máy đánh bóng
  • máy ép
  • máy nghiền
  • máy xay
  • nghiền
  • xát
  • xay
  • xưởng máy
Kỹ thuật
  • dao cắt răng
  • dao phay
  • đập nhỏ
  • nghiền
  • nhà máy
  • nhà máy xay
  • máy cán
  • máy nghiền
  • máy phay
  • máy tán
  • máy trộn
  • máy xay
  • phay
  • sự phay
  • tán
  • xí nghiệp
  • xưởng
Cơ khí - Công trình
  • lưỡi cắt răng
Xây dựng
  • máy cái
Kỹ thuật Ô tô
  • máy phay (bào)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận