Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chocolate
chocolate
/"tʃɔkəlit/
Danh từ
sôcôla
kẹo sôcôla
nước sôcôla
màu sôcôla
Tính từ
có màu sôcôla
Kinh tế
kẹo socola
màu socola
socola
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận