1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chocolate

chocolate

/"tʃɔkəlit/
Danh từ
  • sôcôla
  • kẹo sôcôla
  • nước sôcôla
  • màu sôcôla
Tính từ
  • có màu sôcôla
Kinh tế
  • kẹo socola
  • màu socola
  • socola
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận