mould
/mould/
Danh từ
Động từ
- đúc; nặn
Kinh tế
- hình dáng
- khuôn
- làm khuôn
- mốc
- tạo dáng
Kỹ thuật
- dập
- đúc
- dụng cụ ép
- dưỡng
- đường viền
- khuôn để đúc
- khuôn đúc
- làm khuôn
- làm mẫu khuôn
- làm rỗng
- nấm mốc
- mẫu
- mô hình
- ván khuôn
Xây dựng
- đường ngấn
- khuôn cối
Cơ khí - Công trình
- khuôn (đúc)
Chủ đề liên quan
Thảo luận