1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ freely

freely

/"fri:li/
Phó từ
  • tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái
  • rộng rãi, hào phóng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận