1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stuck

stuck

/stick/
Danh từ
  • cái gậy
  • que củi
  • cán (ô, gươm, chổi...)
  • thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...)
  • đợt bom
  • âm nhạc que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)
  • hàng hải đùa cợt cột buồm
  • nghĩa bóng người đần độn; người cứng đờ đờ
  • (the sticks) Anh - Mỹ miền quê
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Hóa học - Vật liệu
  • bị kẹt (ống khoan)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận