1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cleft

cleft

/kleft/
Danh từ
  • đường nứt, kẽ, khe
Tính từ
  • bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cái chêm
  • cái chèn
  • kẽ nứt
  • khe hở
  • khe nứt
Y học
  • khe, kẽ
  • nứt, vết chẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận