Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cleft
cleft
/kleft/
Danh từ
đường nứt, kẽ, khe
Tính từ
bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra
Thành ngữ
in
a
cleft
stick
(xem) stick
cleft
palate
y học
sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
Kỹ thuật
cái chêm
cái chèn
kẽ nứt
khe hở
khe nứt
Y học
khe, kẽ
nứt, vết chẻ
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận