Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palate
palate
/"pælətl/
Danh từ
khẩu vị; ý thích
to
have
a
delicate
palate
:
rất sành ăn
giải phẫu
vòm miệng
Kinh tế
khẩu vị
vị
Y học
vòm miệng
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận