1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stamp

stamp

/stæmp/
Danh từ
  • tem
  • con dấu; dấu
  • nhãn hiệu, dấu bảo đảm
  • dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu
  • hạng, loại
  • sự giậm chân
  • chày nghiền quặng
Động từ
  • giậm (chân)
  • đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...)
  • dán tem vào
  • nghiền (quặng)
  • chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì)
  • in vào (trí não)
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bổ
  • búa đầu tròn
  • chày
  • con dấu
  • con dấu (đóng)
  • con niêm
  • dán con niêm vào
  • dán tem vào (thư, bưu phẩm...)
  • dấu
  • đóng dấu
  • đóng dấu lên (chứng thư, phiếu khoán, biên lai, hàng hóa)
  • lấy dấu
  • nghiền
  • nhãn
  • quần thể vi sinh vật
  • sự đóng dấu
  • sự lấy dấu
  • tán
  • tem
Kỹ thuật
  • chày giã (quặng)
  • dấu
  • dấu nổi
  • đóng dấu
  • khuôn
  • khuôn dập
  • khuôn đột
  • khuôn rèn
  • nghiền quặng
Cơ khí - Công trình
  • dập nổi
Toán - Tin
  • giậm
Xây dựng
  • giậm chân
Hóa học - Vật liệu
  • TEM
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận