stamp
/stæmp/
Danh từ
Động từ
- giậm (chân)
- đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...)
- dán tem vào
- nghiền (quặng)
- chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì)
- in vào (trí não)
Thành ngữ
Kinh tế
- bổ
- búa đầu tròn
- chày
- con dấu
- con dấu (đóng)
- con niêm
- dán con niêm vào
- dán tem vào (thư, bưu phẩm...)
- dấu
- đóng dấu
- đóng dấu lên (chứng thư, phiếu khoán, biên lai, hàng hóa)
- lấy dấu
- nghiền
- nhãn
- quần thể vi sinh vật
- sự đóng dấu
- sự lấy dấu
- tán
- tem
Kỹ thuật
- chày giã (quặng)
- dấu
- dấu nổi
- đóng dấu
- khuôn
- khuôn dập
- khuôn đột
- khuôn rèn
- nghiền quặng
Cơ khí - Công trình
- dập nổi
Toán - Tin
- giậm
Xây dựng
- giậm chân
Hóa học - Vật liệu
- TEM
Chủ đề liên quan
Thảo luận