1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ risen

risen

/raiz/
Danh từ
  • sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên
  • sự tăng lương
  • sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)
  • sự nổi lên để đớp mồi (cá)
  • sự trèo lên, sự leo lên (núi...)
  • đường dốc, chỗ dốc, gò cao
  • chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...)
  • nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
  • làm nổi lên, làm hiện lên
  • trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận