trust
/trʌst/
Danh từ
- sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy
- niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong
- sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác
- trách nhiệm
- thương nghiệp sự mua chịu, sự bán chịu
- kinh tế tơrơt
Động từ
- tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy
- hy vọng
- giao phó, phó thác, uỷ thác
- phó mặc, để mặc, bỏ mặc
- bán chịu, cho chịu
Kinh tế
- liên hợp độc quyền
- lòng tin
- nghĩa vụ
- sự giao phó
- sự giữ
- sự tin cậy
- sự tín nhiệm
- sự tín thác
- sự ủy thác
- tổ chức kinh doanh độc quyền
- tơrơt
- trách nhiệm
- trách nhiệm (do sự ủy thác)
- trông coi
- ủy thác (di sản)
- vật gởi
- vật ký thác
- vật nhận giữ
Kỹ thuật
- công ty
- sự tin cậy
- tín dụng
Toán - Tin
- sự tin tưởng
- tờ rớt
Xây dựng
- tổ hợp sản xuất
- xí nghiệp liên hợp
Chủ đề liên quan
Thảo luận