1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trust

trust

/trʌst/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • liên hợp độc quyền
  • lòng tin
  • nghĩa vụ
  • sự giao phó
  • sự giữ
  • sự tin cậy
  • sự tín nhiệm
  • sự tín thác
  • sự ủy thác
  • tổ chức kinh doanh độc quyền
  • tơrơt
  • trách nhiệm
  • trách nhiệm (do sự ủy thác)
  • trông coi
  • ủy thác (di sản)
  • vật gởi
  • vật ký thác
  • vật nhận giữ
Kỹ thuật
  • công ty
  • sự tin cậy
  • tín dụng
Toán - Tin
  • sự tin tưởng
  • tờ rớt
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận