1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ allowance

allowance

/ə"lauəns/
Danh từ
Động từ
  • chia phần ăn cho
  • cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp
Kinh tế
  • bớt giá
  • dung sai
  • khẩu phần
  • khoản miễn giảm
  • tiền chiết khấu, tiền trợ cấp, tiền khấu trừ
  • tiền dự trữ
Kỹ thuật
  • chiết khấu
  • độ dôi
  • dung hạn
  • dung sai
  • lượng dư
  • lượng thừa
  • phụ cấp
  • sai số cho phép
  • sự bồi thường
  • sự cho phép
  • sự đền bù
  • sự thừa nhận
  • tiền trợ cấp
Toán - Tin
  • cho chạy tiếp
  • sự được phép
  • sự được thừa nhận
  • tiền boa
Cơ khí - Công trình
  • dung sai cho phép
  • hạn định cho phép
Xây dựng
  • số tiền trừ đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận