allowance
/ə"lauəns/
Danh từ
Động từ
- chia phần ăn cho
- cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp
Kinh tế
- bớt giá
- dung sai
- khẩu phần
- khoản miễn giảm
- tiền chiết khấu, tiền trợ cấp, tiền khấu trừ
- tiền dự trữ
Kỹ thuật
- chiết khấu
- độ dôi
- dung hạn
- dung sai
- lượng dư
- lượng thừa
- phụ cấp
- sai số cho phép
- sự bồi thường
- sự cho phép
- sự đền bù
- sự thừa nhận
- tiền trợ cấp
Toán - Tin
- cho chạy tiếp
- sự được phép
- sự được thừa nhận
- tiền boa
Cơ khí - Công trình
- dung sai cho phép
- hạn định cho phép
Xây dựng
- số tiền trừ đi
Chủ đề liên quan
Thảo luận