1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tare

tare

/teə/
Danh từ
  • bì (cân)
Động từ
  • cân bì
Kinh tế
  • cân trừ bì
  • đóng gói
  • phế liệu củ cải đường
  • sự xác định trọng lượng bì
  • thùng hòm
  • trọng lượng
  • trọng lượng bao bì
  • trọng lượng bì
  • xác định trọng lượng bì
Kỹ thuật
  • khối lượng không tải
  • trọng tải
Xây dựng
  • báo biểu con
Cơ khí - Công trình
  • hiệu chuẩn máy
  • so chuẩn
Giao thông - Vận tải
  • tự nặng
  • tự trọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận