1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fund

fund

/fʌnd/
Danh từ
  • kho
  • quỹ
  • (số nhiều) tiền của
    • in funds:

      có tiền, nhiều tiền

  • (số nhiều) quỹ công trái nhà nước
Động từ
  • chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
  • để tiền vào quỹ công trái nhà nước
  • từ hiếm thu thập cho vào kho
Kinh tế
  • bỏ vốn
  • cấp vốn
  • chuẩn bị
  • chuyển (công trái) ngắn hạn thành dài hạn
  • hợp nhất (công trái)
  • quỹ
  • vốn cho ...
Kỹ thuật
  • kho
  • quỹ
  • vốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận