1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stretch

stretch

/stretʃ/
Danh từ
  • sự căng ra, sự duỗi ra
  • quãng (đường); dải, khoảng (đất)
  • nghĩa rộng, nghĩa suy ra
  • hàng hải mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm)
  • tiếng lóng một năm tù; thời hạn ở tù
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • căng ra
  • kéo căng
  • sự căng
  • sự duỗi
Kỹ thuật
  • dải đất
  • dãn ra
  • dát phẳng
  • độ căng
  • độ giãn
  • độ kéo căng
  • độ kéo dài
  • đoạn
  • giãn
  • kéo
  • kéo căng
  • kéo dài
  • kéo duỗi
  • kéo giãn
  • kéo giãn ra
  • kéo ra
  • kéo sợi
  • làm biến dạng
  • làm dài thêm
  • làm giãn
  • làm giãn ra
  • nối thêm
  • mở rộng
  • rút ra
  • sự căng
  • sự giãn
  • sự kéo
  • sự kéo căng
  • sự kéo dài
  • sự kéo dãn
  • sự kéo duỗi
  • sự mở rộng
  • sự trải ra
  • sự vuốt dài
  • sức căng
  • ứng suất
  • vuốt dài
Điện
  • căng dây
Toán - Tin
  • giãn, căng, kéo
Cơ khí - Công trình
  • sự căng ra
Điện tử - Viễn thông
  • sự dãn ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận