stretch
/stretʃ/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra
- lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa
- tiếng lóng treo cổ (ai)
Nội động từ
- trải ra, chạy dài ra
- giãn ra, rộng ra; co giãn
- (thường + out) nằm sóng soài
- Anh - Mỹ tiếng lóng bị treo cổ
Kinh tế
- căng ra
- kéo căng
- sự căng
- sự duỗi
Kỹ thuật
- dải đất
- dãn ra
- dát phẳng
- độ căng
- độ giãn
- độ kéo căng
- độ kéo dài
- đoạn
- giãn
- kéo
- kéo căng
- kéo dài
- kéo duỗi
- kéo giãn
- kéo giãn ra
- kéo ra
- kéo sợi
- làm biến dạng
- làm dài thêm
- làm giãn
- làm giãn ra
- nối thêm
- mở rộng
- rút ra
- sự căng
- sự giãn
- sự kéo
- sự kéo căng
- sự kéo dài
- sự kéo dãn
- sự kéo duỗi
- sự mở rộng
- sự trải ra
- sự vuốt dài
- sức căng
- ứng suất
- vuốt dài
Điện
- căng dây
Toán - Tin
- giãn, căng, kéo
Cơ khí - Công trình
- sự căng ra
Điện tử - Viễn thông
- sự dãn ra
Chủ đề liên quan
Thảo luận