Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stretching
stretching
Danh từ
sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài
Kỹ thuật
sự căng
sự giãn dài
sự kéo căng
sự kéo dài
sự mở rộng
sự nở
sức căng
sức kéo
Xây dựng
độ kéo
độ vuốt
sự vuốt
Điện
sự căng dây
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận