swell
/swel/
Tính từ
Danh từ
- chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên
- chỗ lên bổng (trong bài hát)
- sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo)
- người cừ, người giỏi
tay cừ toán
- người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- nổ
- phồng
- sự nở
- sự phồng
- sự trương nở
- trương nở
Kỹ thuật
- gờ
- nở
- phình ra
- phồng
- phồng lên
- sự nở
- sự phình ra
- sự phồng
- sự trương
- sự trương nở
- vai
Xây dựng
- đống nở ra
- đống phình ra
- nở ra (của đất)
- mấu lồi (cây)
- sóng lừng (ở biển)
- trương ra
Dệt may
- nở ra
- phình lên
Giao thông - Vận tải
- sóng lừng (trạng thái biển)
Chủ đề liên quan
Thảo luận