1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swell

swell

/swel/
Tính từ
  • sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa
  • đặc sắc, cử, trội
  • Anh - Mỹ rất tốt
Danh từ
  • chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên
  • chỗ lên bổng (trong bài hát)
  • sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo)
  • người cừ, người giỏi
  • người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn
    • what a swell you are!:

      cậu ăn mặc bảnh quá!

    • the swells:

      những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn

Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • nổ
  • phồng
  • sự nở
  • sự phồng
  • sự trương nở
  • trương nở
Kỹ thuật
  • gờ
  • nở
  • phình ra
  • phồng
  • phồng lên
  • sự nở
  • sự phình ra
  • sự phồng
  • sự trương
  • sự trương nở
  • vai
Xây dựng
  • đống nở ra
  • đống phình ra
  • nở ra (của đất)
  • mấu lồi (cây)
  • sóng lừng (ở biển)
  • trương ra
Dệt may
  • nở ra
  • phình lên
Giao thông - Vận tải
  • sóng lừng (trạng thái biển)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận