Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swollen
swollen
/"swoulən/
Tính từ
sưng phồng, phình ra, căng ra
Xây dựng
bị nở
bị trương
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận