1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swollen

swollen

/"swoulən/
Tính từ
  • sưng phồng, phình ra, căng ra
Xây dựng
  • bị nở
  • bị trương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận