Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ injured
injured
/"indʤəd/
Tính từ
bị tổn thương, bị làm hại, bị thương
bị xúc phạm
tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng
in
an
injured
voice
:
với giọng nói tỏ ra mếch lòng
Thảo luận
Thảo luận