Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eminence
eminence
/"eminəns/
Danh từ
mô đất
sự nổi tiếng; địa vị cao trọng
a
man
of
eminence
:
người nổi tiếng
đức giáo chủ (tiếng xưng hô)
Kỹ thuật
gò
mô đất
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận