swung
/swiɳ/
Danh từ
- sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc
- cái đu
- chầu đu
- sự (đi) nhún nhảy
- quá trình hoạt động; sự tự do hành động
- nhịp điệu (thơ...)
- âm nhạc (như) swing music
- thể thao cú đấm bạt, cú xuynh Quyền Anh
- thương nghiệp sự lên xuống đều đều (giá cả)
Thành ngữ
Nội động từ
- đu đưa, lúc lắc
- đánh đu
- treo lủng lẳng
- đi nhún nhảy
- ngoặt (xe, tàu...)
Chủ đề liên quan
Thảo luận