1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spoken

spoken

/spi:k/
Nội động từ
  • nói
  • nói với, nói chuyện, nói lên
  • phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)
  • sủa (chó)
  • nổ súng
  • kêu (nhạc khí)
  • giống như thật, trông giống như thật
Động từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận