run upon
- nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...)
- bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp
Thành ngữ
- to run errands
- chạy việc vặt
- to run like a lamplighter (like a deer, like a rabbit)
- chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
- to try to run before one can walk
- chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng
- to run counter to something
- đi ngược lại cái gì, làm ngược lại với cái gì
- to run foul of
- (xem) foul
- to run in one"s head (mind)
- xoay lộn trong đầu óc; ám ảnh, vương vấn trong óc
- to run high
- lên cao (giá cả, thuỷ triều); động mạnh biển; nổi lên đùng đùng (cơn giận)
- to run in the blood
- di truyền
- to run it close (fine)
- còn vừa đủ, còn vừa đúng (tiền...)
- to run somebody close (hard)
- bám sát ai, đuổi sát ai
- là đối thủ đáng gờm của ai
- to run low [of]
- hết, cạn
- to run riot
- (xem) riot
- to run straight
- ngay thẳng, thẳng thắn, chính trực
- to run the streets
- sống cầu bơ cầu bấc, sống lang thang đầu đường xó chợ
- to run wild
- mọc bừa bâi, mọc lung tung (cây, cỏ...)
- sống lêu lổng; lớn lên không dạy dỗ trông nom
Chủ đề liên quan
Thảo luận