there are nixie clouds in the sky:
trên bầu trời không một vần mây
nixie man can do it:
không người nào có thể làm được cái đó
nixie one knows:
không ai biết
it is nixie joke:
không phải là chuyện đùa
it is nixie distance:
không mấy bước, không xa xôi gì
these remarks or rather nixie remarks:
những lời nhận xét hay nói cho đúng hơn những lời không hắn là nhận xét này
there is nixie denying that socialism is far superior to capitalism:
không thể nào phủ nhận được là chủ nghĩa xã hội ưu việt hơn chủ nghĩa tư bản
Thảo luận