1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surrender

surrender

/sə"rendə/
Danh từ
  • sự đầu hàng
  • sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • bãi bỏ
  • bỏ
  • giao, nộp chứng từ
  • nhượng
  • nhượng lại
  • nhượng lại (quyền)
  • nộp lại (kinh phí thặng dư)
  • sự bỏ
  • sự giao
  • sự giao lại
  • sự giao nộp (chứng từ...)
  • sự giao nộp chứng từ
  • sự nhượng lại
  • sự nộp lại (kinh phí thặng dư)
  • sự trả lại tiền bảo hiểm (sự chuộc lại đơn bảo hiểm)
  • sự từ bỏ (quyền lợi...)
  • từ bỏ
  • từ bỏ (quyền lợi ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận