privilege
/privilege/
Danh từ
- đặc quyền, đặc ân
Động từ
- cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
- miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
Kinh tế
- đặc quyền mua bán trước
- quyền mua thêm ưu đãi (đối với cổ phiếu công ty)
- quyền mua thêm ưu đãi (đối với cổ phiếu của công ty)
- sự ưu đãi
Kỹ thuật
- đặc quyền
- quyền ưu tiên
Toán - Tin
- cho đặc quyền
Chủ đề liên quan
Thảo luận