1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ privilege

privilege

/privilege/
Danh từ
  • đặc quyền, đặc ân
Động từ
  • cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
  • miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
Kinh tế
  • đặc quyền mua bán trước
  • quyền mua thêm ưu đãi (đối với cổ phiếu công ty)
  • quyền mua thêm ưu đãi (đối với cổ phiếu của công ty)
  • sự ưu đãi
Kỹ thuật
  • đặc quyền
  • quyền ưu tiên
Toán - Tin
  • cho đặc quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận