1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unconditional

unconditional

/"ʌnkən"diʃənl/
Tính từ
  • không điều kiện
  • dứt khoát, quả quyết
Kỹ thuật
  • bắt buộc
  • nhất thiết
  • tuyệt đối
  • vô điều kiện
Toán - Tin
  • không điều kiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận