1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ admittance

admittance

/əd"mitəns/
Danh từ
Kỹ thuật
  • dẫn nạp
  • điện nạp
  • độ dẫn nạp
Xây dựng
  • độ nhận
  • tổng đẫn
Điện
  • tổng dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận