1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dip

dip

/dip/
Danh từ
  • sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...)
  • sự đầm mình, sự tắm (ở biển)
  • lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu)
  • mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...)
  • nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...)
  • cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...)
  • chỗ trũng, chỗ lún xuống
  • độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời
  • thể thao thế nhún ngang xà (đánh xà kép)
  • Anh - Mỹ tiếng lóng kẻ móc túi
Động từ
  • nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống
  • ngâm để đánh sạch kim loại, nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng...
  • hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên
  • (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu)
Nội động từ
  • nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...)
  • hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...)
  • nghiêng đi, dốc xuống
  • mắc nợ
  • (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra)
  • (+ into) xem lướt qua
  • (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu
Thành ngữ
Kinh tế
  • ngâm
  • nhúng
  • nước chấm
  • phết lên
  • quãng trũng
Kỹ thuật
  • đặt xuống
  • độ dốc
  • độ nghiêng
  • độ từ khuynh
  • dốc
  • dung dịch nhuộm
  • góc cắm
  • góc dốc
  • hạ
  • hướng cắm
  • hướng dốc
  • lún tụt
  • nhúng
  • sự nhúng chìm
  • sự sụt
  • sự tẩm
  • sự thấm
  • tôi
Điện
  • độ lệch xuống
  • độ nghiêng xuống
Xây dựng
  • nhấn chìm
Toán - Tin
  • vỏ DIP
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận