ate
/i:t/
Động từ
Thành ngữ
- to eat away
- ăn dần ăn mòn (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- to eat up
- ăn sạch, ăn hết; ngốn (nghĩa đen) & nghĩa bóng)
- to eat humble pie
- (xem) humble
- to eat one"s dinners (terms)
- học để làm luật sư
- to eat one"s heart out
- (xem) heart
- to eat one"s words
- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai
- to eat someone out of house ans home
- ăn sạt nghiệp ai
- to be eaten up with pride
- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
- horse eats its head off
- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
- well, don"t eat me!
- đùa cợt này, định ăn thịt tôi à!
Chủ đề liên quan
Thảo luận