1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moth

moth

/mɔθ/
Danh từ
  • nhậy (cắn quần áo)
  • bướm đêm, sâu bướm
Kinh tế
  • bướm đêm
  • ngài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận