a humble attiude:
thái độ khiêm tốn
to be very humble towards one"s superious:
có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
humble position:
địa vị thấp kém
to be of humble birth:
xuất thân từ tầng lớp dưới
a humble housee:
căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé
to humble oneself:
tự hạ mình
Thảo luận