1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pie

pie

/pai/
Danh từ
  • bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt
    • meat pie:

      bánh pa-tê

    • jam pie:

      bánh nướng nhân mứt

    • cream pie:

      bánh kem

    • mud pie:

      bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)

  • đồng pi (tiền Pa-ki-xtan)
  • đống chữ in lộn xộn
  • nghĩa bóng sự hỗn độn, sự lộn xộn
Thành ngữ
Động từ
  • trộn lộn xộn (chữ in)
Kinh tế
  • bánh nhân
Kỹ thuật
  • hình tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận