1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cream

cream

/kri:m/
Danh từ
  • kem (lấy từ sữa)
  • kem (que, cốc)
  • kem (để bôi)
  • kem (đánh giầy)
  • tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất
  • màu kem
Động từ
  • gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất
  • cho kem (vào cà phê...)
  • làm cho nổi kem, làm cho nổi váng
  • thoa kem (lên mặt)
Nội động từ
  • nổi kem (sữa), nổi váng
Kinh tế
  • lấy kem
  • váng sữa
Y học
  • kem
Hóa học - Vật liệu
  • váng sữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận