Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crispy
crispy
/"krispi/
Tính từ
quăn, xoăn
giòn
hoạt bát, nhanh nhẹn
Thảo luận
Thảo luận