allow
/ə"lau/
Động từ
- cho phép để cho
- thừa nhận, công nhận, chấp nhận
- cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát
- thương nghiệp tài chính trừ bớt; thêm
Nội động từ
- (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến
- (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận
Kinh tế
- cấp phát (lợi tức)
- chấp nhận (về mức chênh lệch, vận chuyển)
- cho
- cho (chiết khấu)
- cho phép
Kỹ thuật
- cấp phát
Chủ đề liên quan
Thảo luận