1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ allow

allow

/ə"lau/
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • cấp phát (lợi tức)
  • chấp nhận (về mức chênh lệch, vận chuyển)
  • cho
  • cho (chiết khấu)
  • cho phép
Kỹ thuật
  • cấp phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận