1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breakage

breakage

/"breikidʤ/
Danh từ
  • chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ
  • đồ vật bị vỡ
  • tiền bồi thường hàng bị vỡ
  • dệt may sự đứt sợi
Kinh tế
  • bù khoản chênh lệch
  • đánh bể
  • khoản bù trừ
  • nứt vỡ
  • sự bể vỡ
Kỹ thuật
  • chỗ gãy
  • chỗ gián đoạn
  • đứt gãy
  • sự dứt
  • sự đứt
  • sự gãy
  • sự rách
  • sự vỡ
Cơ khí - Công trình
  • chỗ đứt (sợi)
Dệt may
  • chỗ đứt sợi đọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận