1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tumble

tumble

/"tʌmbl/
Danh từ
  • cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào
    • a nasty tumble:

      cái ngã trời giáng, cái ngã đau điếng

  • sự nhào lộn
  • tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
  • làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn
  • xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ
  • bắn rơi chim, bắn ngã
Kỹ thuật
  • ngã
  • xáo trộn
Hóa học - Vật liệu
  • sự lật nhào
Dệt may
  • trộn đảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận