tumble
/"tʌmbl/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
- ngã, sụp đổ, đổ nhào
- xô (sóng)
- trở mình, trăn trở
- chạy lộn xộn; chạy vội vã
- nhào lộn
- vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy
Động từ
Kỹ thuật
- ngã
- xáo trộn
Hóa học - Vật liệu
- sự lật nhào
Dệt may
- trộn đảo
Chủ đề liên quan
Thảo luận