a nasty smell:
mùi kinh tởm
a nasty taste:
vị buồn nôn
a nasty bôk:
sách khiêu dâm
nasty stories:
chuyện dâm ô
nasty weather:
thời tiết khó chịu
a nasty bit of road:
một quâng đường xấu
a nasty temper:
tính tình cáu kỉnh
a nasty remark:
một lời nhận xét ác
to play a nasty trick:
chơi một vố ác
a nasty look:
cái nhìn ác hiểm
a nasty sea:
biển hung dữ, biển động mạnh
nasty illness:
bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo
Thảo luận