1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nasty

nasty

/"nɑ:sti/
Tính từ
Thành ngữ
  • a masty one
    • điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận