1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grind

grind

/graind/
Danh từ
  • sự xay, sự tán, sự nghiền
  • sự mài
  • tiếng nghiến ken két
  • cuộc đi bộ để tập luyện
  • lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi
  • nghĩa bóng công việc cực nhọc đều đều
  • tiếng lóng cuộc đua ngựa nhảy rào
  • Anh - Mỹ học sinh học gạo
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự nghiền mịn
  • sự nghiền nhỏ
  • tán
  • xây
Kỹ thuật
  • cọ xát
  • đập vụn
  • làm sạch
  • nghiền
  • nghiền vụn
  • mài
  • sự đánh bóng
  • sự đập nhỏ
  • sự mài
  • sự nghiền
  • sự tán
  • sự xay
  • tán thành bột
  • xay
Hóa học - Vật liệu
  • giã thành bột
Cơ khí - Công trình
  • nghiền thành bột
  • mài sắt
Xây dựng
  • mái sắc
Kỹ thuật Ô tô
  • rũa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận