1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hurdy-gurdy

hurdy-gurdy

/"hə:di,gə:di/
Danh từ
  • đàn vien (một thứ đàn quay)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận