Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hurdy-gurdy
hurdy-gurdy
/"hə:di,gə:di/
Danh từ
đàn vien (một thứ đàn quay)
Thảo luận
Thảo luận