1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ busyness

busyness

/"biznis/ (biz) /biz/ (busyness) /"bizinis/
Danh từ
  • tình trạng bận rộn
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận