1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bat

bat

/bæt/
Danh từ
  • the bat (Anh, Ân) tiếng nói, ngôn ngữ nói
Thành ngữ
  • not to bat an eyelid
    • không chợp mắt được lúc nào
    • cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh
Động từ
  • đánh
  • thể thao đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê)
Kỹ thuật
  • con dơi
  • gạch khuyết
  • gạch vỡ
Xây dựng
  • gạch nửa viên
  • viên gạch nửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận