Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eyelid
eyelid
/"ailid/
Danh từ
mi mắt
Thành ngữ
to
hang
on
by
the
eyelids
treo đầu đắng
Thảo luận
Thảo luận