thrust
/θrʌst/
Danh từ
Động từ
- đẩy, ấn mạnh, tống, thọc
- nhét, giúi cái gì vào tay ai
- bắt phải theo, bắt nhận
Nội động từ
- xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh
- (+ into, through...) chui, len
- thể thao đâm một nhát
Thành ngữ
- to thrust at
- đâm một nhát, đâm một mũi
- to thrust back
- đẩy lùi
- to thrust down
- đẩy xuống
- to thrust forward
- đẩy tới trước, xô ra trước
- đưa (tay) tới
- to thrust in
- thọc vào, giúi vào, nhét
- to thrust on
- lao, xông tới
- to thrust out
- duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực)
- đuổi ra, tống ra
- to thrust past
- xô ra để đi
- to thrust through
- to thrust and parry
- đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo
- to thrust oneself forward
- len vào, chen để đi
- làm cho người ta để ý đến mình
Kỹ thuật
- áp lực
- áp lực hướng trục
- chống
- cơ
- cột áp
- cột nước
- đứt gãy nghịch chờm
- giằng
- lực cắt
- lực đạp
- lực đẩy
- lực đẩy, sức đẩy
- lực ép
- lực hướng trục
- lực kéo
- lực va đập
- lực xô
- lực xung kích
- phay
- phay nghịch chờm
- sự đẩy
- sự va đập
- sự xung kích
- sức đẩy
- sức nén
Cơ khí - Công trình
- áp lực hướng trụ
- cột nước cột áp
- sức ép ngang
Vật lý
- lực đẩy, áp lực
Xây dựng
- nứt vỡ
Chủ đề liên quan
Thảo luận